Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think” Tìm theo Từ | Cụm từ (233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ぜんじ [善事]
  • n ほんめい [本命]
  • n ふといせん [太い線]
  • n あつぎり [厚切り]
  • n ふといと [太糸]
  • n こうかんひん [交換品]
  • n うすぎり [薄切り]
  • n ほそみ [細身]
  • n ほそうで [細腕] やせうで [痩せ腕]
  • n せんべいぶとん [煎餅蒲団]
  • n うすごおり [薄氷] はくひょう [薄氷]
  • n せんろっぽん [千六本]
  • v5s,vt おもいなおす [思い直す] おもいかえす [思い返す]
  • n きゅうきゅうとしている [汲汲としている]
  • n うすじ [薄地]
  • n うすまく [薄膜] はくまく [薄膜]
  • n うすかわ [薄皮]
  • n ぶがうすい [分が薄い]
  • n はくみ [薄味]
  • n うすば [薄刃]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top