Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think” Tìm theo Từ | Cụm từ (233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n うすぐも [薄雲]
  • n うすがみ [薄紙]
  • n うすいいた [薄い板]
  • v5r ちょうほうがる [重宝がる]
  • v5s かんがえだす [考え出す]
  • v1 つきつめる [突き詰める]
  • exp しんけいがするどい [神経が鋭い] しんけいのするどい [神経の鋭い]
  • n うすぎり [薄切り]
  • exp とかんがえられる [と考えられる]
  • exp みょうにおもう [妙に思う]
  • adv ばっちり
  • n たのもの [他の物] たぶつ [他物]
  • n ふかいきり [深い霧]
  • n ごくぶと [極太]
  • n たいはく [太白]
  • n みおとし [見落とし]
  • v5r しげる [茂る] はびこる [蔓延る]
  • v5u ねぎらう [労う]
  • n かんがえること [考える事]
  • n しゃじょう [謝状] かんしゃじょう [感謝状]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top