Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break the record” Tìm theo Từ (7.677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.677 Kết quả)

  • sự phá kỷ lục,
  • bẻ niêm phong,
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, off the record, (thông tục) không được ghi; không chính thức
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • thanh cheo khuôn vách,
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • tháo cần khoan thành cần đơn,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • gián đoạn địa tầng,
  • thanh chéo ván khuôn vách,
  • ngắt dòng điện,
  • Thành Ngữ:, to break the ice, ice
  • Thành Ngữ:, ( just ) for the record, xin lưu ý; vì mục đích chính xác
  • bản ghi logic, bộ ghi báo cáo,
  • Thành Ngữ:, to break the neck of, neck
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top