Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Check over sb sth” Tìm theo Từ (2.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.737 Kết quả)

  • kiem tra lai bai,
  • Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • kiểm tra kênh,
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
  • vành ống,
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • chuyển cái gì vào bên có của ai,
  • Thành Ngữ:, to land sb with sth, giao cái gì cho ai giải quyết
  • Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to suck sb/sth dry, moi sạch nhẵn, vơ vét
  • Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c)
  • Thành Ngữ:, to father sth on sb, ghi tên ai là tác giả của cái gì
  • Thành Ngữ:, to hound sth/sb down, tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
  • viết tắt, ( somebody) người nào đó, ai đó,
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top