Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have to play catch up” Tìm theo Từ (15.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.709 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • Thành Ngữ:, to have up, gọi lên, triệu lên, mời lên
  • Thành Ngữ:, to lay up, tr?, d? dành
  • Thành Ngữ:, to have plan up one's sleeve, chuẩn bị sẵn một kế hoạch
  • thanh toán trả hết,
  • sự thu hồi,
  • sự theo kịp quỹ đạo, sự bắt kịp quỹ đạo,
  • vung tiền ra mua,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm giường, sự trữ, sự để dành, (hàng...
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • kẹp chìa ngắn, kẹp nhú,
  • kẹp ren, bắn ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top