Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have to play catch up” Tìm theo Từ (15.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.709 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, to watch out, đề phòng, chú ý, coi chừng
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • bắt mắt người đọc,
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • để trôi giạt (tàu thủy),
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • lát mặt đường,
  • dừng tàu,
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
  • Idioms: to have sex, giao hợp
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top