Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home free” Tìm theo Từ (2.448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.448 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • không xoáy,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ,...
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • Idioms: to have some time free, có chút thì giờ rảnh
  • danh từ, gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau,
  • / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • / ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy,
  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • Danh từ: (thường) viết hoa bộ nội vụ, Kinh tế: bộ nội vụ,
  • sự mua nhà,
  • chuyến bay nội địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top