Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sitting tight” Tìm theo Từ (3.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.614 Kết quả)

  • Tính từ: vừa khít, bó sát, chật,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • Tính từ:,
  • phụ kiện của đèn,
  • bulông lắp chặt, bulông lắp sít,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • máy ngắm để xác định hành trình,
  • đèn không lọt hơi,
  • / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa), lần, lượt, một mạch (khoảng...
  • quyền có ánh sáng,
  • Điốt phát sáng, một kỹ thuật phát sáng lâu dài dùng cho các bảng báo hiệu lối ra vốn cần rất ít năng lượng.
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • đi-ốt phát sáng bề mặt,
  • đi-ốt phát quang biên,
  • đi-ốt phát quang bề mặt,
  • vành đặt trị số sáng,
  • / tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt, khít, bó sát, (trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top