Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to the minute” Tìm theo Từ (17.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.151 Kết quả)

  • / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin...
  • Thành Ngữ:, to the minute, đúng giờ
  • / maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut /, Danh từ: phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc), (ngoại giao) giác the, ( số nhiều)...
  • Thành Ngữ:, to tie up, cột, buộc, trói
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • phù hợp tiêu chuẩn,
  • Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
  • Thành Ngữ:, up to the hilt, đầy đủ, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Idioms: to go up to the university, vào trường Đại học
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • Thành Ngữ:, to tee ( something ) up, chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng
  • biên bản thảo luận,
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • hiệu chỉnh đúng (khe hở),
  • Thành Ngữ:, to go up the flume, (t? m?,nghia m?) (t? lóng) ch?t
  • Idioms: to go up the line, ra trận
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top