Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As a premise” Tìm theo Từ (4.952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.952 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên, ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược,...
  • hệ thống thông tin tại gia,
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, as fresh as a daisy, tươi như hoa
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • Thành Ngữ:, as a favour, không mất tiền
  • Trạng từ: theo thói quen, theo lệ thường, i like reading books before going to bed , as a rule ., tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top