Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As a premise” Tìm theo Từ (4.952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.952 Kết quả)

  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây dựng: nhượng
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • Thành Ngữ:, right as a trivet, hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • thừa kế di sản,
  • sửa đổi một hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, deaf as a post, như deaf
  • Thành Ngữ:, sick as a parrot, như sick
  • Thành Ngữ:, flat as a pancake, đét như bánh kếp, đét như cá mắm
  • Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain
  • thông thường (thì), như thường lệ,
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
  • Thành Ngữ:, thin as a rail, gây như que củi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top