Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As a premise” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on the premises, trong nhà
  • Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • như premise,
  • Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên, ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược,...
  • / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates imprecisely, cái cân này vận hành không...
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • / ´lɔ:¸sju:t /, Danh từ: việc kiện cáo, việc tố tụng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter ( bring in ) a lawsuit against somebody, đệ đơn kiện ai, a bad compromise...
  • Thành Ngữ:, the promised land, miền đất hứa
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • Danh từ: người theo premillennialism,
  • Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • / pri'siʒn /, Danh từ: sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness, Xây dựng: sự chính xác, tính chính xác, độ chính...
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • / ´ʃugə¸koutid /, tính từ, bọc đường, Đường mật, a sugar-coated promise, một lời hứa đường mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top