Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s beck and call” Tìm theo Từ (14.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.322 Kết quả)

  • Thành Ngữ: tiền gửi trả ngay khi có yêu cầu, at call, s?n sàng nh?n l?nh
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • Idioms: to be at sb 's beck and call, hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến, ngoan ngoãn phục tùng ai
  • gọi lại,
  • cuộc gọi chung,
  • nợ trả ngay,
  • Thành Ngữ:, at all, all
  • Thành Ngữ:, at one's wit's end, wit
  • Thành Ngữ:, at one's wits ' end, vô phương kế
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • Thành Ngữ:, at all costs ; at any cost, bằng bất cứ giá nào
  • thành tế bào,
  • tường chắn,
  • độ dốc ngược, mái dốc, sườn dốc,
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • sự dự phòng,
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • call back, gọi lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top