Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s beck and call” Tìm theo Từ (14.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.322 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for good and all, mãi mãi, vinh vi?n
  • Thành Ngữ:, the devil and all, tất cả cái gì xấu
  • Idioms: to go back to one 's native land, trở về quê hương, hồi hương
  • Thành Ngữ:, to put and end to one's life, tự vận, tự sát
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • gọi theo địa chỉ,
  • cuộc gọi tự động, sự gọi tự động, tự động gọi,
  • sự liên lạc khuếch tán,
  • cuộc thăm viếng kinh doanh, cuộc viếng thăm kinh doanh,
  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • dịch vụ điện thoại cơ sở thiết lập để xử lý một số lượng lớn (thường là) các cuộc gọi cả trong và ngoài nước. tuy nhiên, một số hãng chỉ chuyên trong các cuộc gọi được gửi đến (để...
  • bộ phân phối cuộc gọi,
  • thời khoảng cuộc gọi,
  • gọi đặt trước,
  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • mức gọi,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu), tiền chênh lệch đổi lại trước kỳ (trái phiếu), tiền cược mua,
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • / 'kɔ:lgə:l /, Danh từ: gái điếm (thường) hẹn bằng dây nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top