Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the outset” Tìm theo Từ (7.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.580 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at the top of one's voice, nói hết sức to
  • Thành Ngữ:, hairy about ( at , in ) the heel, hairy
  • Thành Ngữ:, to throw the book at sb, khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
  • một đầu kê tự do một đầu ngàm,
  • độ giãn của cốt thép do không dầm được,
  • khe hở mối nối gót lưỡi ghi,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • cống xả sâu,
  • Địa chất: miệng tháo, lỗ tháo,
  • ổ cắm điện,
  • cam thải, cam xả (khí), cam xả, cam thải,
  • buồng ra, buồng xả,
  • kỹ thuật đúc gá ngoài, sự đúc gá ngoài,
  • van xả,
  • độ cao cửa ra,
  • cửa van tháo cạn nước,
  • ống ra, ống dẫn ra, ống xả, ống thải, ống ra của bơm, ống lấy nước, ống xả, ống thải, ống tháo nước,
  • kênh dẫn,
  • cống xả nước,
  • ống dẫn ra, ống xả, ống thoát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top