Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the same time or also but it does not mean alternatively ” Tìm theo Từ (19.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.589 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • thành ngữ, không những/chỉ... mà (còn)
  • Thành Ngữ:, not only ... but also, also
  • Thành Ngữ:, not only...but also.. ..., chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
  • / ´ɔ:lsou /, Phó từ: cũng, cũng vậy, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, to do this , you can also consult with your friends, để...
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Danh từ: thời gian trung bình theo mặt trời, giờ (mặt trời) trung bình, giờ trung bình, giờ trung bình, local mean time, giờ trung bình địa phương
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • thời gian hoạt động trung bình,
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • vào thời điểm hiện tại,
  • /teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người), Đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo, vô...
  • liều lượng an toàn,
  • đai ốc có lỗ để gài chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top