Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the same time or also but it does not mean alternatively ” Tìm theo Từ (19.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.589 Kết quả)

  • đai ốc có tai vặn,
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • / phiên âm /, thành ngữ: nghĩa của từ, 1. vào lúc này hay lúc khác, 2. vào dịp khác nhau
  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • Thành Ngữ:, the cowl does not make the monk, chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong
  • trò đặt tên,
  • tiết kiệm thời gian,
  • bằng nhiều cách,
  • / ´mi:t¸seif /, danh từ, tủ đựng thịt, tủ đồ ăn,
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • Danh từ: nút; múi; nút thắt, giao điểm; đầu nối,
  • bột thịt,
  • thang thời gian trung bình,
  • Danh từ, viết tắt là .gmt: giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich, giờ gmt, giờ trung bình greenwich, giờ chuẩn greenwich, giờ tiêu chuẩn anh quốc, giờ tiêu chuẩn greenwich,
  • thời gian truy cập trung bình, thời gian đi vào trung bình, thời gian truy nhập trung bình,
  • đời sống trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top