Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Battle-scarred” Tìm theo Từ (979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (979 Kết quả)

  • gia súc tạp giống,
  • Danh từ: bình đựng nước (để ở bàn, trong phòng ngủ..), bi-đông (bình thót cổ bằng kim loại đựng nước uống của binh sĩ, hướng...
  • bình rửa khí, chai rửa, chai rửa khí, bình rửa,
  • Thành Ngữ:, to join battle, bắt đầu giao chiến
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • Nội động từ: Ăn uống tham lam,
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • / 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây dựng: nồi, Cơ - Điện tử: nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu, Cơ...
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • cái bay, dao trộn,
  • phên tre,
  • bình nấu, bình luộc,
  • Danh từ: bàn chải dùng để cọ chai lọ,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây,
  • Danh từ: Đứa bé nuôi bộ,
  • danh từ, thùng chứa những vỏ chai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top