Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be cleaned out” Tìm theo Từ (5.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.074 Kết quả)

  • / ´kliərə /, Kinh tế: ngân hàng bù trừ, sự làm trong, trong sạch,
  • / ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sự rửa củ cải,
  • sự quay sạch,
  • máy làm sạch ly tâm,
  • Địa chất: máy tuyển tinh,
  • tiền bù trừ,
  • sự làm sạch bằng catôt,
  • cái gạt nước mưa (ôtô), cái quét kính,
  • sự rửa,
  • gỗ xẻ bào sạch,
  • đường cong trơn,
  • đường (cong) trơn,
  • Idioms: to be out for sth, cố gắng kiếm được giành được cái gì
  • Idioms: to be out of alignment, lệch hàng
  • Idioms: to be out of employment, thất nghiệp
  • Idioms: to be out of humour, gắt gỏng, càu nhàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top