Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be cleaned out” Tìm theo Từ (5.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.074 Kết quả)

  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • lưu lượng cần hàn,
  • ở ngoài dự đoán hàng hải,
  • Idioms: to be out of the red, (giúp ai)thoát cảnh nợ nần
  • Idioms: to be out for seven seconds, (võ sĩ)nằm đo ván trong bảy giây
  • Idioms: to be out of one 's element, lạc lõng, bất đắc kỳ sở, không phải sở trường của mình
  • Thành Ngữ:, to be out of one's mind, mất trí
  • Idioms: to be out on a dike, mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp
  • / kli:n /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn,...
  • Idioms: to be out at elbow (s), (áo)lũng, rách ở cùi chỏ;(người)rách rưới, tả tơi
  • Idioms: to be out in one 's reckoning, làm toán sai, lộn, lầm
  • Idioms: to be out of a job, mất việc làm, thất nghiệp
  • Idioms: to be out with one 's mash, Đi dạo với người yêu
  • Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở
  • Idioms: to be out of a situation, thất nghiệp
  • Idioms: to be out of one 's depth, (bóng)vượt quá tầm hiểu biết
  • Idioms: to be out of the straight, không thẳng, cong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top