Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be cleaned out” Tìm theo Từ (5.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.074 Kết quả)

  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • cà phê sạch,
  • Idioms: to be beaten out and out, bị đánh bại hoàn toàn
  • bán hết sạch hàng,
  • Idioms: to be worn out, cũ, mòn quá không dùng được nữa
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, to be drowned out, bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
  • Idioms: to be fagged out, kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • khí (đã làm) sạch, khí sạch, khí đã làm sạch, khí đã rửa,
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • Idioms: to be counted out, bị đánh ngã, bị đo ván(không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top