Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be crazy about” Tìm theo Từ (2.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.221 Kết quả)

  • Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào
"
  • / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), Ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều...
  • Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề,
  • / kreiz /, Danh từ: tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), Ngoại động...
  • / 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
  • Idioms: to be the craze, trở thành mốt
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Idioms: to be about sth, Đang bận điều gì
  • Idioms: to go crazy, phát điên, phát cuồng
  • Thành Ngữ:, to be out/up and about, đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)
  • Idioms: to be hazy about sth, biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, không chắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top