Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be crazy about” Tìm theo Từ (2.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.221 Kết quả)

  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • / ə'baut'sledʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) búa tạ, búa quai, búa tạ,
  • Thành Ngữ:, about right, đúng, đúng đắn
  • đi vát, thay đổi hành trình, Từ đồng nghĩa: verb, cast
  • Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm, chính sách...) về phía ngược lại, bước...
  • /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại động từ: làm sẩy thai, phá thai, bỏ dở, hình...
  • (scots) about,
  • Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • gỗ thớ xiên,
  • Idioms: to be mad about ( after , on ) sth, ham muốn, khao khát, say mê vật gì
  • Idioms: to be very sore about one 's defeat, rất buồn phiền về sự thất bại của mình
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top