Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on alert” Tìm theo Từ (4.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.214 Kết quả)

  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
  • / ə'lə:t /, Tính từ: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không;...
  • nhựa anbecton,
  • sự mô tả báo động,
  • / ˈælbərt /, Danh từ: dây đồng hồ anbe (lấy tên của ông hoàng an-be, chồng nữ hoàng vich-to-ri-a), cũng được gọi là albert chain,
  • điều kiện báo động, tình trạng báo lỗi, điều kiện báo lỗi,
  • sự báo động kết hợp, lời báo động kết hợp,
  • danh từ, giai đoạn báo động cuối cùng khi cuộc tấn công của địch là hiển nhiên; báo động đỏ,
  • báo có virus, báo virus,
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • kiểu báo động, kiểu báo lỗi,
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • hộp báo động, hộp cảnh báo,
  • thông tin tín hiệu,
  • bảng báo động, bảng sự cố,
  • tự động báo hiệu, tự động thông báo,
  • như gas-alarm,
  • sự báo động chung, sự cảnh báo chung,
  • báo động rađa,
  • đang phát thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top