Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beef up ” Tìm theo Từ (2.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.086 Kết quả)

  • thịt bò nướng,
  • Danh từ: thịt bò ướp,
  • thịt bò muối, corned beef hash, thịt bò muối hộp
  • thịt bò rán,
  • thịt bò nghiền đóng hộp,
  • thịt bò nấu xúp,
  • thịt bò được làm mềm,
  • Tính từ: ngu đần, ngu như bò,
  • cái nôi xả thịt,
  • đùi bò trước,
  • con lăn súc thịt bò,
  • bít tết,
  • thịt bò rán,
  • thịt bò cho gia vị,
  • thịt bò tái,
  • thịt bò thái nhỏ (băm),
  • giò bò,
  • thịt bò mềm,
  • / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top