Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blotted” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • phần xẻ rãnh, tiết diện có xẻ rãnh, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • khe tiêu nước,
  • vòng treo hình bầu dục, lỗ cáp hình bầu dục,
  • Tính từ: thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà),
  • / ´plɔtə /, Danh từ: người âm mưu, kẻ bày mưu, Cơ - Điện tử: máy xác định tọa độ, máy vẽ đồ thị, Toán & tin:...
  • / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / bluːmd /, nở hoa,
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • / ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng có giát bằng những thanh gỗ thông
  • Tính từ: có vết bẩn, đầy vết bẩn,
  • / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối hun khói, đồ hộp bị phồng,
  • / ´ʃɔtid /, tính từ, Được tạo thành hạt,
  • Tính từ: không vấy bẩn, không hoen ố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top