Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blotted” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • đá phiến loang lổ,
  • Danh từ: (từ lóng) bánh putđinh nho khô,
  • cá nhám mèo,
  • Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành: sốt nổi mụn, Từ đồng nghĩa: noun, cerebrospinal fever...
  • Tính từ: thiếu máu,
  • đồng tiền bị phong tỏa,
  • tuyến đường bị trở ngại,
  • đường bị phong tỏa,
  • khí đóng bình, khí đóng chai, khí hóa lỏng,
  • dụng vẽ đường cong, máy vẽ, máy vẽ đồ thị, máy vẽ đường cong,
  • bê tông được đánh bóng,
  • sàn nổi,
  • người lập đồ thị, mưu đồ viên đồ thị, máy vẽ, máy vẽ đồ thị,
  • máy xẻ rãnh đai ốc,
  • 1 . đapinta 2. viêm màng não não-tủy,
  • cấu tạo đốm,
  • bút vẽ,
  • Tính từ: (động vật học) thuần chủng,
  • máy vẽ nhiệt,
  • / 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn.., nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top