Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blotted” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • bàn xẻ rãnh,
  • cánh có khe,
  • phần cứng có răng, phần ứng có khe, phần ứng xẻ khe, phần ứng xẻ rãnh,
  • kiểu nhìn xuyên qua được, đê chắn sóng kiểu hở,
  • đầu xẻ rãnh, đầu (bulông, vít) xẻ rãnh, đầu ló,
  • đầu dây cảm biến, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • culit (có) rãnh, thanh có rãnh trượt,
  • cọc cừ, cọc ván, cọc ván, cọc cừ,
  • vít có xẻ rãnh, vít mũ xẻ rãnh, vít chẻ,
  • đất sét nở,
  • Danh từ: kem bọc sữa,
  • có rãnh then,
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • vòng đệm có rãnh,
  • đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • cánh tà có khe,
  • đòn bẩy culít,
  • đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc xẻ,
  • sự đục rãnh,
  • rây lỗ chữ nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top