Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow the lid off” Tìm theo Từ (28.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.397 Kết quả)

  • / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây dựng: van, Cơ - Điện tử: nắp, vung, chụp,
  • Idioms: to take off the lid, mở nắp ra
  • báo giá thấp,
  • Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác, sự xả ra, thổi,...
  • Idioms: to take the lid off sth to lift the lid of sth, tiết lộ điều gì
  • rửa xói, thổi ra, Từ đồng nghĩa: verb, blow
  • Thành Ngữ:, to lift the lid off sth, tiết lộ, phơi bày
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • Slang: tiết lộ một việc làm sai trái trong tổ chức nhằm ngăn chặn,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • bị tạm thôi việc,
  • mật độ cao/mật độ thấp,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • van ống khói kiểu lá chắn,
  • điều kiện đấu thầu,
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • bệnh mắt hột,
  • nắp chậu xí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top