Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow the lid off” Tìm theo Từ (28.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.397 Kết quả)

  • vòi xả hơi,
  • van xả khí, van xả khí,
  • van xả khí (tăng áp), van xả bẩn, van xả, van thoát, van xả,
  • / ´flou¸ɔf /, danh từ, dòng xả; luồng xả, (luyện kim) đậu hơi,
  • ống tháo rửa,
  • van tháo rửa, van xả,
  • van xả làm sạch, van xả nhanh,
  • Thành Ngữ:, to blow off, thổi bay đi, cuôn đi
  • Danh từ: sự suy nhược cơ thể,
  • Thành Ngữ:, to blow the gaff, gaff
  • Thành Ngữ:, to blow the coals, đổ thêm dầu vào lửa
  • Thành Ngữ: dưới tiêu chuẩn, below the mark, mark
  • Thành Ngữ:, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
  • các bút toán chú thích dưới cùng của bản kê lãi lỗ,
  • dưới thắt lưng, duới vạt trên của áo,
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • Thành Ngữ:, by ( with ) the aid of, nhờ sự giúp đỡ của
  • Thành Ngữ:, to lie off, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top