Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bomb shell” Tìm theo Từ (799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (799 Kết quả)

  • mùi trứng thối,
  • / bɔm /, Danh từ: quả bom, Hóa học & vật liệu: bom (núi lửa), Điện lạnh: bom, Kỹ thuật chung:...
  • / ʃɛl /, Danh từ: vỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến, rùa..), cấu trúc tạo nên khung hoặc vỏ vững chãi; sườn, hộp, vỏ tàu; tường...
  • Danh từ: khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc,
  • Danh từ: súng phóng bom,
  • nổ bom,
  • phương pháp bình cao áp,
  • kiểm tra độ ròcủa thùng,
  • / ´depθ¸bɔm /, danh từ, (hàng hải) bom phá tàu ngầm,
  • / ´daiv¸bɔm /, Động từ, ném bom sau khi bổ nhào xuống,
  • bình xúc tác,
  • Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
  • Danh từ: chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư,
  • danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay),
  • bom a, bom nguyên tử, bom nguyên tử,
  • Danh từ: bom cháy,
  • Danh từ: túi bột ném vào ai (để tỏ sự khinh bỉ),
  • bình ôxi hóa,
  • / 'eitʃ-bɔm /, Danh từ: bom hyđro, bom khinh khí,
  • bom h, bom hyđro, bom kinh khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top