Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bunco game” Tìm theo Từ (1.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.248 Kết quả)

  • / ´bʌηkou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa...
  • trò đặt tên,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận,
  • Danh từ; số nhiều juncos, juncoes: loại họ sẻ ở mỹ,
  • / bΛnt∫ /, Danh từ: búi, chùm, bó, cụm, buồng, số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Nội động...
  • / ´ʌηkou /, Tính từ: ( Ê-cốt) lạ lùng; kỳ lạ; không bình thường, huyền bí; siêu nhiên, to lớn, Phó từ: ( Ê-cốt) đặc biệt; rất, hết sức;...
  • cặp dây bó,
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
  • cuộn xì gà,
  • chùm ống,
  • dây bện bó,
  • sợi bó, đám hạt,
  • đồ thị thành chùm,
  • túi quặng, ổ quặng,
  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • Tính từ: không phối hợp, rời rạc, không mạch lạc (văn),
  • trò lừa gạt,
  • thành ngữ, easy game, người dễ bị bắt nạt
  • trò chơi chạy trốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top