Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Capitalization factor” Tìm theo Từ (1.632) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.632 Kết quả)

  • / kə,pitəlai'zei∫n /, Danh từ: sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) sự lợi dụng, Nguồn khác:...
  • / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa,
  • sắp phát hành,
  • sự tư bản hóa thưa thớt, tư bản hóa yếu (mỏng),
  • tổng số tư bản hóa, tổng vốn,
  • vốn cổ phần đa dạng,
  • tỉ suất vốn hóa, tỷ số vốn hóa,
  • vốn cổ phần đơn dạng,
  • sự thiếu vốn,
  • phát hành vốn hóa, sự cổ phần hóa,
  • thuyết vốn hóa,
  • vốn cổ phần đa dạng,
  • giá trị vốn hoá thị trường (công ty), tổng giá trị thị trường của vốn, tổng vốn theo giá trị, tổng vốn theo thị giá, vốn giá theo thị trường, giá trị vốn hoá thị trường là thước đo qui mô...
  • các cổ phần vô phí,
  • đơn vị vốn hóa,
  • số tiền vốn,
  • trái phiếu trả lãi,
  • vốn hóa cổ phần,
  • hệ số đan xen sector,
  • cổ phần hóa dự trữ, cổ phiếu hóa vốn dự trữ, sự chuyển dự trữ thành vốn, vốn hóa vốn dự trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top