Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clarté” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • ắcqui planté, pin (thứ cấp) planté,
  • biểu đồ hình chóp,
  • độ rõ lô-ga-tôm, độ rõ từ,
  • biểu đồ xy,
  • đồ biểu thống kê hình quạt,
  • bản tóm tắt đề mục kế toán,
  • biểu đồ hiện hành,
  • bản đồ hàng không, bản đồ hàng không,
  • biểu đồ, đồ thị, đồ thị,
  • biểu đồ cân bằng,
  • đồ biểu phí tổn,
  • trục biểu đồ,
  • cấu dẫn tiến biểu đồ, sự dẫn tiến biểu đồ,
  • dạng thức biểu đồ,
  • thực đơn hải đồ,
  • giấy vẽ đồ thị, giấy vẽ đồ thị,
  • bản đồ ven bờ,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • xì gà colorado (loại xì gà vừa havana),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top