Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clorid” Tìm theo Từ (796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (796 Kết quả)

  • tiền tố chỉ xương đòn,
  • rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • / ´ljuərid /, Tính từ: xanh nhợt, tái mét, ghê gớm, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lurid...
"
  • prefix. 1. tủy sống 2. nguyên sống.,
  • chứng ăn không biết no,
  • / slɔid /, phương pháp dạy thủ công (ở thụy điển), sl˜id, danh từ
  • clorua axetil,
  • amoni clorua,
  • clorua bazơ,
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • etyl clorua c2h5cl,
  • clorua etilen,
  • thấm chất cloride,
  • sự tiêu hao calo, sự tiêu thụ năng lượng,
  • bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt,
  • đơn vị nhiệt lượng,
  • khe màng mạch,
  • cuộnmạch mạc,
  • co giật rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top