Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concert-roomỵ” Tìm theo Từ (2.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.505 Kết quả)

  • công đoạn gỡ xương,
  • phân xưởng rót chai,
  • Danh từ: phòng dành cho khán giả đi dạo trong lúc giải lao,
  • phòng giao dịch,
  • phòng làm tan đông,
  • phòng diễn tập,
  • / di´sektiη¸ru:m /, danh từ, (y học) phòng mổ,
  • buồng hai người, phòng đôi, phòng hai người ở, double room rate, suất giá phòng đôi
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • buồng khách lớn, buồng vẽ, phòng vẽ,
  • phòng phối âm, phòng sang âm,
  • phòng thay quần áo,
  • khoang hàng,
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • Danh từ: phòng thường trực,
  • hội trường, phòng hội nghị,
  • khoang contenơ,
  • phòng lạnh,
  • phòng làm lạnh, buồng lạnh, phòng làm lạnh,
  • Danh từ: phòng xử án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top