Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concert-roomỵ” Tìm theo Từ (2.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.505 Kết quả)

  • đa khái niệm,
  • xí nghiệp hàng đầu (dẫn đầu),
  • xí nghiệp có lời,
  • / kən´sə:tid /, Tính từ: có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • hành động phối hợp, thông đồng,
  • thỏa ước của nhóm đồng loã,
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ´kɔnə /,
  • buồng sát cạnh,
  • buồng không có tiếng vang, phòng không phản âm, phong không vang,
  • phòng trưng bày nghệ thuật,
  • hội trường, phòng họp, phòng họp (hội trường),
  • phòng trực,
  • Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường, buồng hướng ra sân, nhà kho, back room boys, những người...
  • phòng nhảy,
  • buồng hành lý, khoang hành lý, nơi gửi hành lý, phòng hành lý, khoang hành lí, gian hành lí,
  • / 'bægidʒrum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để hành lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top