Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cost implosion” Tìm theo Từ (2.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.552 Kết quả)

  • bùng nổ tổ hợp, sự bùng nổ tổ hợp,
  • Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion proof wiring, dây điện phòng nổ, explosion-proof...
  • buồng nổ, sự nổ mìn,
  • miệng nổ, miệng núi lửa,
  • cửa phòng nổ,
  • nhiệt nổ,
  • chất lỏng nổ,
  • bình dập hồ quang, bình nổ, cross-jet explosion pot, bình dập hồ quang thổi ngang
  • nổ hạt nhân, vụ nổ hạt nhân,
  • máy quạt ép gió,
  • làn sóng (điện),
  • phương pháp tính phí tổn theo phí tổn,
  • phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative cost sheet, bảng phí tổn so sánh, law of comparative cost, định luật phí tổn...
  • sự chia sở phí,
  • cô-xta ri-ca (tên nước, thủ đô san jose),
  • Danh từ: người làm công tác kế toán, kế toán viên ( (cũng) gọi là cost clerk),
  • chi phí sử dụng,
  • chi phí gắn thêm,
  • Danh từ: sự tăng vọt giá cả vì tiền chi phí (nguyên liệu, sản xuất) tăng, Tính từ: giá cả tăng vọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top