Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crom” Tìm theo Từ (498) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (498 Kết quả)

  • nút đi, nút đi,
  • Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • Danh từ: mùa thu hoạch chính trong năm, cây trồng chính, chủ yếu,
  • Động từ: trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai,
  • cây trồng một năm,
  • / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
  • Danh từ: da thuộc để đóng giày,
  • phân bố cây trồng,
  • đầu co, đầu cát bỏ (thỏi đúc), đầu mẩu, đầu cắt bỏ,
  • sự hạn chế cây trồng,
  • Danh từ: (y học) cái gắp đạn (ở vết thương),
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt),
  • Danh từ: kiểu tóc con trai mà đàn bà bắt chước,
  • Danh từ: cây trồng để thu hoa lợi, Kinh tế: hoa màu dùng để bán (khác với hoa màu để ăn trong nhà), nông sản hàng hóa,
  • lớp cách (nhiệt âm) của trần ngăn tầng mái,
  • phết dán từ,
  • Danh từ: (động vật) quạ đầu xám,
  • bằng xén tỉa,
  • Danh từ: con quạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top