Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crom” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • máy chụp điện toán, chromium: nguyên tố hóa học crom hay crôm,
  • / kroum /, Danh từ: (hoá học) crom, thuốc nhuộm màu vàng, Kỹ thuật chung: crôm, mạ crôm, chrome alum, phèn crom, chrome brick, gạch crôm, chrome bricks, gạch...
  • micromet (một phần triệu mét), micromet,
  • magiecromit, manhe-siocromit,
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • Tính từ: Ưa nhuộm crôm, Y học: ưacrôm,
  • crôm-ma-đô (loại hợp kim thép xây dựng chứa đồng và crôm),
  • được mạ crôm, crôm [mạ crôm],
  • Danh từ: (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat, kính tiêu sắc phức, thấu kính apocrom,
  • thép crom-niken, thép niken crom,
  • thép nic-ken - crôm, thép crôm-niken,
  • micromicron,
  • metacromatin,
  • Tính từ: (sinh học) nhuộm crôm (tế bào), ưa crôm, chromaffin system, hệ tế bào ưa crôm
  • tế bào ưacrôm,
  • nguyên bào ưacrôm,
  • u tế bào ưacrôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top