Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut-off rate” Tìm theo Từ (3.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.086 Kết quả)

  • bánh quy cắt,
  • bộ đệm cắt,
  • phim tờ, phim tấm,
  • danh sách dồn, phiếu dồn,
  • tháo dây,
  • dao cắt điện, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, chặt, hoãn, ngăn (hơi nước vào), ngắt, đóng, dừng, ngưỡng, sự cắt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • hợp phần cắt, phần cắt,
  • phần chưng cất,
  • Địa chất: rạch (nổ) ở nền tầng (không có mặt thoáng),
  • / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clear-cut features, những nét rõ ràng, a clear-cut stand,...
  • sự cắt tinh, phần cắt sạch,
  • / ´klous¸kʌt /, tính từ, cắt trọc, cạo trọc (tóc),
  • sự cắt mặt đầu,
  • sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
  • sự cưa xẻ xiên, sự cắt vát chéo,
  • rạch rãnh,
  • khai thác lộ thiên, hố lộ thiên, gờ nổi, hào đường rộng, phương pháp đào lộ thiên, rãnh mở,
  • sự đào đá, sự khấu đá,
  • cắt giảm lương,
  • Danh từ: Đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...), Kỹ thuật chung: đường cắt ngắn, đường tắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top