Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Defective year” Tìm theo Từ (2.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.098 Kết quả)

  • cơ cấu chọn, hộp truyền động, hộp tốc độ,
  • / di'fektiv /, Tính từ: có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn, (ngôn ngữ học) khiếm khuyết, Danh từ:...
  • / di´flektiv /, Tính từ: lệch, uốn xuống, võng, Cơ - Điện tử: (adj) lệch, uốn, võng, Toán & tin: võng, Kỹ...
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • / di'tektiv /, Tính từ: Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, Danh từ: thám tử trinh thám, Cơ khí:...
  • Tính từ: bồi dưỡng tinh thần,
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
  • thứ phẩm sứt mẻ,
  • bóng (đèn ống) hỏng,
  • khuyết tật chính,
  • khuyết tật phụ,
  • bóng hỏng,
  • chỉ số phế phẩm, phần trăm phế phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top