Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deliver talk” Tìm theo Từ (1.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.929 Kết quả)

  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen,
  • / 'fæstɔ:k /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát,
  • lời nói suông,
  • Danh từ: chuyện làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp, tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề,
  • / ¸aut´tɔ:k /, Ngoại động từ: nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai),
  • / ´swi:t¸tɔ:k /, Ngoại động từ: tâng bốc; nịnh bợ,
  • vùng dốc,
  • thợ lột da,
  • / ri'li:və /, nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện, Danh từ: người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ, người an ủi, người giải khuây, thuốc làm dịu đau, vật...
  • / di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu,
  • / di´failə /,
  • / di´livərə /, Danh từ: người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói, Kỹ thuật...
  • / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acceptor , adherent , apostle , canonist...
  • bộ tẩy dầu, máy khử dầu, thiết bị khử mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top