Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down-in-mouth” Tìm theo Từ (5.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.228 Kết quả)

  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • miệng loe để lấy nước,
  • Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào...
  • miệng sông, cửa sông,
  • miệng cặp, miệng kìm,
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • ống miệng loe,
  • chai miệng rộng,
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • sự tắt động cơ khi bay,
  • mối nối mang cá,
  • miệng phễu,
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • khuỷu ống miệng loe,
  • hoạt động tung tin,
  • gương soi miệng phóng đại,
  • miệng ống,
  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • tháng giao, tháng giao hàng, spot delivery month, tháng giao hàng ngay, spot delivery month, tháng giao hàng ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top