Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Embarrass phase as a verb is used with in or out to mean appear and disappear by stages” Tìm theo Từ (6.621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.621 Kết quả)

  • vào sau, ra trước,
  • Thành Ngữ:, zoom in , zoom out, (nhiếp ảnh) phóng to, thu nhỏ
  • vào gần ra trước,
  • có lối suy nghĩ không giống những người khác,
  • Thành Ngữ:, in ( out of ) character, hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • rác ra, rác vào,
  • nhập thay xuất trước,
  • liên kết trong ngoài,
  • chuyển động vào ra, chuyển động tới-lui, chuyển động qua lại,
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
  • vào (có) thứ tự, ra may rủi,
  • Thành Ngữ:, week in , week out, tất cả các tuần, không trừ tuần nào
  • các sai sót về cắm mốc,
  • fifo nhập trước, xuất trước, vào trước, ra trước, nhập trước xuất trước,
  • dữ liệu sai đưa ra kết quả,
  • phương pháp hàng có giá trị cao nhất thì xuất trước,
  • nhà kinh doanh mua bán trao liền tay, nhà kinh doanh mua vào bán ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top