Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Embarrass phase as a verb is used with in or out to mean appear and disappear by stages” Tìm theo Từ (6.621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.621 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại
  • Thành Ngữ: lifo nhập sau, xuất trước, nhập sau xuất trước, phương thức vào sau, ra trước, last in , first out, vào sau cùng thì ra trước hết
  • chuyển vào/chuyển ra,
  • phương pháp vào cao ra trước,
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • nhập trước xuất sau, phương pháp fifo, phương thức vào sau, ra sau,
  • Thành Ngữ:, to want in/out, (thông tục) muốn đi vào/đi ra
  • Thành Ngữ:, to space out ( in ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • then rãnh,
  • khớp chìm, bản lề chìm,
  • chuyển mạch xóa,
  • đóng danh,
  • đưa vào, vào cảng, Thành Ngữ:, to put in, d? (don ki?n); d?n, dua ra (ch?ng c?)
  • chèn, đưa vào, được cài đặt sẵn,
  • Thành Ngữ:, to cut in, nói xen vào
  • nhiệt độ đóng mạch,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top