Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Embarrass phase as a verb is used with in or out to mean appear and disappear by stages” Tìm theo Từ (6.621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.621 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • các sai sót về cắm mốc,
  • miễn phí bốc dỡ hàng, chủ tàu không chịu phí bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, in/out of perspective, đúng/không đúng luật gần xa
  • Thành Ngữ:, in/out of phase, cùng/lệch pha
  • Thành Ngữ:, in/out of step, đúng/sai nhịp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top