Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baffle” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • tấm chắn hồ quang,
  • dầm che, dầm ngăn,
  • đường ngang, tấm chắn, vách ngăn, vách cản âm,
  • bộ gom có tấm chắn,
  • tấm chắn (máy liên hợp),
  • vách chuyển hướng,
  • bộ tiêu âm,
  • khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô bằng cách thay đổi hướng hay giảm tốc độ các khí tạo ra do việc đốt rác hay...
  • gạch xây vách ngăn,
  • sơn ngụy trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • tấm ngăn bụi, tấm ô văng, tấm ôvăng, bản ngăn, màng ngăn, tấm đệm, vách ngăn, Địa chất: màng ngăn, vách ngăn, air baffle plate, tấm vách ngăn không khí
  • tấm chắn pít tông,
  • cái gom bùn,
  • bộ tiêu âm hình cầu,
  • màn chắn âm, vách cách âm,
  • tấm chắn, ván ngăn, tấm chắn, ván ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top