Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baste” Tìm theo Từ (1.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.248 Kết quả)

  • rác thải thành thị,
  • phế liệu tận dụng được,
  • sự xử lý chất thải,
  • phế phẩm,
  • thùng đựng rác,
  • kho phế liệu, nơi chứa chất thải,
  • Danh từ: nước cống; tháo nước thải, nước đã sử dụng, nước bẩn, nước mưa, nước thải, nước xả, nước cống, nước thải, annual waste water discharge, lượng nước bẩn...
  • giếng thấm nước bẩn,
  • kiện rác,
  • bãi rác thải,
  • sổ ghi tạm, sổ nháp, sổ pháp,
  • Danh từ: chậu để tráng ấm chén,
  • bãi thải phế liệu, đống rác thải, bãi đổ rác, bãi rác lấp đất trũng, bãi rác thải, nơi đổ rác, nơi đổ rác thải,
  • khí loại bỏ, khí thải, khí xả, acid waste gas, khí thải axit, aircraft waste gas, khí thải máy bay, waste gas cleaning, sự làm sạch khí thải, waste gas fuel, ống hút khí thải, waste gas heat, nhiệt của khí thải,...
  • nguồn phát chất thải, nguồn sinh chất thải, nguồn tạo ra chất thải,
  • tường đá hộc,
  • / 'weist'peipə /, Danh từ: giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích,
  • Danh từ: Ống thoát nước bẩn, ống thoát nước thải; ống cống, ống thoát nước bẩn,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải, công trình tháo nước, kênh tháo nước,
  • sự phát sinh chất thải, trọng lượng hay thể tích nguyên liệu và sản phẩm đổ vào dòng thải trước khi tiến hành tái chế, chế biến phân, cho vào bãi rác, hay đốt bỏ. cũng có thể biểu trưng cho số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top