Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choreic” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Tính từ: cloric, chloric acid, axit cloric
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / ´koulik /, tính từ, thuộc mật,
  • (thuộc) thuyết hiệntượng cơ thể do bản năng,
  • thori,
  • / kɔ´riə /, Danh từ: (y học) chứng múa giật, Y học: chứng múa giật,
  • glôcôm đơn mạn tính,
  • khe màng mạch,
  • cuộnmạch mạc,
  • trục trặc thường xuyên,
  • cacxinom mạn tính,
  • viêm khớp mạnnhiễm khuẩn,
  • tình trạng múagiật,
  • / tʃɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn, ( số nhiều) công việc vặt trong nhà, Xây dựng: việc vặt, Từ...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top